--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ operations research chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
báo thù
:
To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on
+
chú tâm
:
To give one's whole mind tochú tâm học tậpto give one's whole mind to one's study
+
khư khư
:
Grip, clutchÔm khư khưTo grip something in one's arms
+
đau bão
:
Colic accompanied with lumbar pains
+
săn sóc
:
to nurse, to look after